HTDECO

Thiết kế – đầu tư – xây dựng

85 đường số 10, Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp.HCM

Kiến trúc - Nhiệt huyết - đam mê

XÂY DỰNG NHÀ PHỐ – BIỆT THỰ

Thành lập nhà xưởng

XÂY DỰNG, SỬA CHỮA, NÂNG CẤP NHÀ XƯỞNG

Thiết kế nội thất
Mẫu nhà đẹp

Bảng đơn giá thiết kế

Nhà phố

DIỆN TÍCH M2 THÔNG DỤNG VNĐ/M2 THẨM MỸ VNĐ/M2 CAO CẤP VNĐ/M2
100 -> 200 180,000 250,000 280,000
200 -> 300 150,000 220,000 250,000
300 -> 400 130,000 200,000 230,000
400 -> 1000 110,000 180,000 210,000

biệt thự

DIỆN TÍCH M2 THÔNG DỤNG VNĐ/M2 THẨM MỸ VNĐ/M2 CAO CẤP VNĐ/M2
200 -> 300 170,000 250,000 300,000
300 -> 400 160,000 240,000 290,000
400 -> 1000 140,000 220,000 270,000

Đơn giá xây dựng phần thô nhà phố 2022

GÓI TRUNG BÌNH GÓI KHÁ GÓI TỐT
TRỌN GÓI NHÀ PHỐ 1 MẶT TIỀN
3.200.000TR/M2 3.500.000TR/M2 3.700.000TR/M2

Đơn giá xây dựng trọn gói nhà phố 2022

GÓI TRUNG BÌNH GÓI KHÁ GÓI TỐT
TRỌN GÓI NHÀ PHỐ 1 MẶT TIỀN
4.500.000TR/M2 5.000.000TR/M2 6.000.000TR/M2
TRỌN GÓI NHÀ PHỐ 2 MẶT TIỀN
4.700.000TR/M3 5.200.000TR/M3 6.200.000TR/M3
TRỌN GÓI BIỆT THỰ
4.900.000TR/M4 5.500.000TR/M4 6.700.000TR/M4

Báo giá thi công nội thất

STT HẠNG MỤC ĐVT G TH CHẤT LIỆU
1 Bếp
Trên ( KT: 70cmx35cm) MD 2,420,000 Gỗ MDF thường
Dưới ( KT: 90cmx60cm) MD 2,420,000 Gỗ MDF thường
2 Tủ áo M2 2,420,000 Gỗ MDF thường
3 Tủ dày M2 2,200,000 Gỗ MDF thường
4 Giường nằm Gỗ MDF thường
4.1 Giường 1.8x2m Cái 4,950,000 Gỗ MDF thường
4.2 Giường 1.6x2m Cái 4,400,000 Gỗ MDF thường
4.3 Giường 1.4x2m Cái 3,850,000 Gỗ MDF thường
4.4 Giường 1.2x2m Cái 3,300,000 Gỗ MDF thường
4.5 Giường 1.0x2m Cái 2,750,000 Gỗ MDF thường
5 Tápđầu giường (40X40X40) Cái 750,000 Gỗ MDF thường
6 Kệ tivi Cái 3,300,000 Gỗ MDF thường
7 Kệ trang trí M2 1,650,000 Gỗ MDF thường
8 Kệ sách M2 1,650,000 Gỗ MDF thường
9 Vách ngăn CNC M2 Nhựa
10 Vách ngăn CNC M2 Gỗ
11 Bàn trang điểm chân gỗ Cái 2,750,000 Gỗ MDF thường
12 Bàn trang điểm chân MDF Cái 2,750,000 Gỗ MDF thường
13 Bàn học Cái 2,750,000 Gỗ MDF thường
14 Bàn đảo
(kt: 80x40x120cm) 2 mặt
Cái 3,080,000 Gỗ MDF thường
15 Lan can, tay vịn MD Gỗ thường sồi
16 Cửa đi M2 Gỗ sồi
17 Cửa đi Cái 4,950,000 Gỗ MDF thường
18 Quày 3 MD 3,300,000 Gỗ MDF thường
19 Ván lót sàn M2 Gỗ thái
Malaysia
20 Bàn sô pha (ghế ngắn) Cái Gỗ sồi
21 Ghế sô pha Cái Gỗ sồi
Công trình tiêu biểu

Bảng vật tư hoàn thiện

GẠCH MEN ỐP LÁT

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung bình ĐG khá: 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Gạch lát nền M2 Gạch 60×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤250.000 đ/m2

Gạch 60×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Gạch bóng kính 2 da

Đơn giá ≤310.000 đ/m2

Gạch 80 x 80 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Gạch bóng kính toàn phần

Đơn giá ≤420.000 đ/m2

2 Gạch len chân tường M2 Gạch 12 x 60

Cùng loại gạch nền

Gạch 12 x 60

Cùng loại gạch nền

Gạch 12 x 60

Cùng loại gạch nền

3 Gạch lát nền nhà vệ sinh M2 Gạch 30×30 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 145.000 đ/m 2

Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 175.000 đ/m2

Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 250.000 đ/m2

4 Gạch ốp tường nhà vệ sinh M2 Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 180.000 đ/m2

Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 260.000 đ/m2

Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 320.000 đ/m2

5 Gạch ốp tường mặt bếp M2 Gạch 30×60

Đơn giá ≤ 145.000 đ/m2

Kính hoặc Gạch 30×60

Đơn giá ≤ 175.000 đ/m 2

Kính màu cường lực
6 Gạch lát nền sân thượng, Sân trước sân, sau M2 Gạch 40 x 40 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 160.000 đ/m2

Gạch 40×40 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 240.000 đ/m2

Gạch 60×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)

Đơn giá ≤ 270.000 đ/m2

7 Keo chà ron   Keo chà ron Veber

Đơn giá ≤ 20.000 đ/m2

Keo chà ron Veber

Đơn giá ≤ 25.000 đ/m2

Keo chà ron Veber

Đơn giá ≤ 25.000 đ/m2

ĐÁ GRANITE (ĐÁ HOA CƯƠNG)

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung bình ĐG khá: 5.500.000Đ Tốt: 6.000.000Đ
1 Đá lát bậc cầu thang M2 Đá đen Campuchia, Trắng Bông Lau, Đen Huế, Tím Phan rang

Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2

Đá kim sa, , đen Ấn Độ, nhân tạo

Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2

Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ……

Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2

2 Đá lát bậc tam câp M2 Đá đen Campuchia, Đá Trắng Bông Lau, Đen Huế, Tím Phan rang

Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2

Đá kim sa, ,Đá đen Ấn Độ, Đá nhân tạo

Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2

Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ…

Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2

3 Đá lát mặt bếp M2 Đá Trắng Bông Lau, Đen Huế, Tím Phan rang

Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2

Đá kim sa ,Đá đen Ấn Độ, Đá nhân tạo

Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2

Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ…

Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2

4 Lan can tay vịn cầu thang MD Trụ sắt, lan can sắt, trụ gỗ căm xe, tay vịn gỗ tự nhiên Trụ inox kính cường lực 8 ly, tay vịn gỗ tự nhiên Trụ inox kính cường 10ly cường lực, trụ gỗ căm xe, tay vịn gỗ căm xe
5 Lan can cầu thang tay vịn ban công MD Lan can sắt, cây thép hộp Trụ inox kính cường lực, tay vịn inox 304, lan căn sắt hoa văn… Trụ inox kính cường lực, tay vịn inox 304, lan can sắt hoa văn cắt CNC

TỦ BẾP

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung Bình ĐG khá : 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Cánh tủ bếp dưới MD Xây gố bê tông, ốp gạch trong, cánh nhôm, gỗ công nghiệp MDF chống ẩm Gỗ công nghiệp MDF, hoạc gỗ xoài Gỗ công nghiệp MHF, gỗ tự nhiên gõ hoặc căm xe
2 Tủ bếp trên MD Gỗ công ghiệp MDF, Gỗ tự nhiên đào, gỗ Xoài Gỗ công nghiệp MDF, Gỗ tự nhiên Xoài, cưm xe Gỗ công nghiệp MDF lõi xanh cao cấp, căm xe, gõ + phụ kiện
3 Chậu rửa chén Bộ Chậu inox Đại thành, Javic, Luxta..

Đơn giá ≤ 1.500.000 đ/m2

Chậu ionx Sơn Hà, đại thành, Luxta..

Đơn giá ≤ 1.750.000 đ/m2

Chậu ionx Sơn Hà, đại thành, Luxta..

Đơn giá ≤ 2.250.000 đ/m2

4 Vòi rửa chén Bộ Vòi rửa chén nóng lạnh inox

Đơn giá ≤ 350.000 đ/m2

Vòi rửa chén nóng lạnh.

Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2

Vòi rửa chén nóng lạnh

Đơn giá ≤ 1.200.000 đ/m2

CỬA ĐI, CỬA SỔ

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung Bình ĐG khá: 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Cửa chính 4 cánh M2 Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực, Nhôm Sơn Tĩnh điện Cửa xingfa nhập, kính cường lực, Cửa Nhựa Lõi thép
2 Cửa nhà vệ sinh M2 Cửa nhôm kính hệ 1000 Cửa nhựa lõi thép,Nhôm sơn tỉnh điện Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép
3 Cửa sổ mặt tiền ban công M2 Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực Cửa xingfa nhập, kính cường lực. Cửa nhựa lõi thép
4 Cửa đi mặt tiền ban công M2 Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực Cửa xingfa nhập, kính cường lực, Cửa nhựa lõi thép
5 Cửa phòng M2 Nhôm sơn tĩnh điện, Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực, gỗ tự nhiên gỗ xoài Cửa nhựa lõi thép, Gỗ tự nhiên xăm xe Cửa nhôm xingfa, Nhựa lõi thép, Gỗ tự nhiên căm xe, gõ

TRẦN THẠCH CAO

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung Bình ĐG Khá: 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Đóng trần thạch cao trang trí M2 Thạch cao, khung nhôm Vĩnh tường

Đơn giá ≤ 120.000 đ/m2

Thạch cao, khung nhôm Vĩnh Tường alpha

Đơn giá ≤ 140.000 đ/m2

Thạch cao  khung nhôm Vĩnh Tường alpha

Đơn giá ≤ 160.000 đ/m2

SƠN NƯỚC

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung Bình ĐG Khá: 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Bả matit + Lăn sơn nước

(2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ )

M2 * Bột Việt Mỹ

* Sơn nước Maxilite nội thất

* Bột Việt Mỹ, Joton

* Sơn nước Spec, Keny, Expo,  Juton nội thất

* Bột Jutun, Dulux

* Sơn nước Jutun, Dulux nội thất

2 Bả matit + Lăn sơn nước ngòi trời

(2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ )

  * Bột Việt Mỹ

* Sơn nước Maxilite ngoại thất

* Bột Việt Mỹ, Joton

* Sơn nước Spec, Keny, Expo,  Juton ngoại thất

* Bột Jutun, Dulux

* Sơn nước Jutun, Dulux ngoại thất

THIẾT BỊ ĐIỆN

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung Bình ĐG Khá: 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Ổ cắm điện, internet, cáp truyền hình Bộ SINO

( Theo hồ sơ thi công)

PANASONIC

( Theo hồ sơ thi công)

PANASONIC

( Theo hồ sơ thi công)

2 MCB, Công tắc, ổ cắm Bộ SINO

( Theo hồ sơ thi công)

PANASONIC

( Theo hồ sơ thi công)

PANASONIC

( Theo hồ sơ thi công)

3 Vỏ tủ điện tổng,

Tủ điện tầng

Bộ SINO

( Theo hồ sơ thi công)

PANASONIC

( Theo hồ sơ thi công)

PANASONIC

( Theo hồ sơ thi công)

4 Đèn chiếu sáng phòng, ngoài sân Bộ * Đèn típ đế đôi 1.2m Philip

* Đèn led 9w loại. Đơn giá ≤ 95.000 đ/cái

( Theo hồ sơ thi công)

* Đèn típ đế đôi 1.2m Philip

* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤ 125.000 đ/cái

( Theo hồ sơ thi công)

* Đèn típ đế đôi 1.2m Điện quang, rạng đông

* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤155.000 đ/cái

( Theo hồ sơ thi công)

5 Đèn vệ sinh Bộ * Đèn led 9w loại ,Đơn giá ≤ 200.000 đ/cái

* Đèn gương đèn led

( Theo hồ sơ thi công)

* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái

* Đèn gương đèn led

( Theo hồ sơ thi công)

* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤150.000 VNĐ

* Đèn gương đèn led, đơn giá 400.000 đ/cái

( Theo hồ sơ thi công)

6 Đèn cầu thang Bộ Mỗi cầu thang 1 bộ

Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái

Mỗi cầu thang 1 bộ

Đơn giá ≤ 350.000 đ/cái

Mỗi cầu thang 1 bộ

Đơn giá ≤ 700.000 đ/cái

7 Các vị trí khác Bộ Theo hồ sơ thiết kế

Đơn giá ≤ 175.000 đ/cái

Theo hồ sơ thiết kế

Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái

Theo hồ sơ thiết kế

Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái

THIẾT BỊ VỆ SINH

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung Bình ĐG Khá: 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Bàn cầu Bộ Bàn cầu Viglacera, Inax, Caesar..

Đơn giá ≤ 2.750.000 đ/cái

Bàn cầu Inax, American, Standard..

Đơn giá ≤ 4.250.000 đ/cái

Bàn cầu Inax, American, Standard, ToTo..

Đơn giá ≤ 6.200.000 đ/cái

2 Vòi xịt bàn cầu Bộ Vòi inox lạnh

Đơn giá ≤ 200.000 đ/cái

Vòi  lạnh

Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái

Vòi lạnh

Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái

3 Labavo + phụ kiện Bộ Viglacera, Inax, Caesar..

Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái

Inax, American, Standard..

Đơn giá ≤ 1.700.000 đ/cái

Inax, American, Standard, ToTo..

Đơn giá ≤2.250.000 đ/cái

4 Vòi sen tắm Bộ Viglacera, Caesar, Javic..

Đơn giá ≤ 1.200.000 đ/cái

Viglacera, Caesar, Luxta.

Đơn giá ≤ 1.450.000 đ/cái

Inax ,Viglacera, Caesar, Luxta..

Đơn giá ≤ 2.200.000 đ/bộ

5 Phụ kiện WC ( 6 món) Bộ Đơn giá ≤ 950.000 đ/bộ Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/bộ Đơn giá ≤ 1.750.000 đ/bộ

THIẾT BỊ CHUNG

STT HẠNG MỤC ĐVT ĐG Trung Bình ĐG Khá: 5.500.000Đ ĐG Tốt: 6.000.000Đ
1 Phiễu thoát nước sân thượng + mái + WC   Inox chống hôi

Đơn giá ≤ 75.000 đ/cái

Inox chống hôi 304

Đơn giá ≤ 95.000 đ/cái

Inox chống hôi SU304

Đơn giá ≤ 125.000 đ/cái

2 Bồn nước Bộ Đại Thành, Sơn Hà.. 1000 lít/ cái

Đơn giá ≤ 4.500.000 đ/cái

Đaị Thành, Sơn Hà.. 1500 lítcái

Đơn giá ≤ 6.500.000 đ/cái

Đaị Thành, Sơn Hà

Đơn giá ≤ 7.500.000 đ/cái

3 Máy nươc nóng năng lượng mặt tròi Bộ Tấn á Đại Thành, Sơn Hà, Agriston: 6.500.000 đ/cái Tấn Á Đại Thành, Sơn Hà, Agriston: 7.500.000 đ/cái Tấn Á Đại Thành, Sơn Hà,Agriston: 8.500.000 đ/cái
4 Máy bơm nước Cái Panasonic- 200W

Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái

Panasonic

Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái

Panasonic, Đài loan

Đơn giá ≤ 2.500.000 đ/cái

5 Khung bảo vệ Ô giếng trời Khung Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực
6 Gạch trang trí mặt tiền M2 Gạch trang trí mặt tiền Gạch trang trí mặt tiền Gạch trang trí mặt tiền