Báo giá phần thô
GẠCH MEN ỐP LÁT
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gạch lát nền | M2 | Gạch 60×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤250.000 đ/m2 |
Gạch 60×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤310.000 đ/m2 |
Gạch 80 x 80 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Gạch bóng kính toàn phần Đơn giá ≤420.000 đ/m2 |
2 | Gạch len chân tường | M2 | Gạch 12 x 60
Cùng loại gạch nền |
Gạch 12 x 60
Cùng loại gạch nền |
Gạch 12 x 60
Cùng loại gạch nền |
3 | Gạch lát nền nhà vệ sinh | M2 | Gạch 30×30 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 145.000 đ/m 2 |
Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 175.000 đ/m2 |
Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 250.000 đ/m2 |
4 | Gạch ốp tường nhà vệ sinh | M2 | Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 180.000 đ/m2 |
Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 260.000 đ/m2 |
Gạch 30×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 320.000 đ/m2 |
5 | Gạch ốp tường mặt bếp | M2 | Gạch 30×60
Đơn giá ≤ 145.000 đ/m2 |
Kính hoặc Gạch 30×60
Đơn giá ≤ 175.000 đ/m 2 |
Kính màu cường lực |
6 | Gạch lát nền sân thượng, Sân trước sân, sau | M2 | Gạch 40 x 40 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 160.000 đ/m2 |
Gạch 40×40 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 240.000 đ/m2 |
Gạch 60×60 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 270.000 đ/m2 |
7 | Keo chà ron | Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 20.000 đ/m2 |
Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 25.000 đ/m2 |
Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 25.000 đ/m2 |
ĐÁ GRANITE (ĐÁ HOA CƯƠNG)
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đá lát bậc cầu thang | M2 | Đá đen Campuchia, Trắng Bông Lau, Đen Huế, Tím Phan rang
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Đá kim sa, , đen Ấn Độ, nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2 |
Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ……
Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2 |
2 | Đá lát bậc tam câp | M2 | Đá đen Campuchia, Đá Trắng Bông Lau, Đen Huế, Tím Phan rang
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Đá kim sa, ,Đá đen Ấn Độ, Đá nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2 |
Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ…
Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2 |
3 | Đá lát mặt bếp | M2 | Đá Trắng Bông Lau, Đen Huế, Tím Phan rang
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Đá kim sa ,Đá đen Ấn Độ, Đá nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2 |
Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ…
Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2 |
4 | Lan can tay vịn cầu thang | MD | Trụ sắt, lan can sắt, trụ gỗ căm xe, tay vịn gỗ tự nhiên | Trụ inox kính cường lực 8 ly, tay vịn gỗ tự nhiên | Trụ inox kính cường 10ly cường lực, trụ gỗ căm xe, tay vịn gỗ căm xe |
5 | Lan can cầu thang tay vịn ban công | MD | Lan can sắt, cây thép hộp | Trụ inox kính cường lực, tay vịn inox 304, lan căn sắt hoa văn… | Trụ inox kính cường lực, tay vịn inox 304, lan can sắt hoa văn cắt CNC |
TỦ BẾP
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cánh tủ bếp dưới | MD | Xây gố bê tông, ốp gạch trong, cánh nhôm, gỗ công nghiệp MDF chống ẩm | Gỗ công nghiệp MDF, hoạc gỗ xoài | Gỗ công nghiệp MHF, gỗ tự nhiên gõ hoặc căm xe |
2 | Tủ bếp trên | MD | Gỗ công ghiệp MDF, Gỗ tự nhiên đào, gỗ Xoài | Gỗ công nghiệp MDF, Gỗ tự nhiên Xoài, cưm xe | Gỗ công nghiệp MDF lõi xanh cao cấp, căm xe, gõ + phụ kiện |
3 | Chậu rửa chén | Bộ | Chậu inox Đại thành, Javic, Luxta..
Đơn giá ≤ 1.500.000 đ/m2 |
Chậu ionx Sơn Hà, đại thành, Luxta..
Đơn giá ≤ 1.750.000 đ/m2 |
Chậu ionx Sơn Hà, đại thành, Luxta..
Đơn giá ≤ 2.250.000 đ/m2 |
4 | Vòi rửa chén | Bộ | Vòi rửa chén nóng lạnh inox
Đơn giá ≤ 350.000 đ/m2 |
Vòi rửa chén nóng lạnh.
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Vòi rửa chén nóng lạnh
Đơn giá ≤ 1.200.000 đ/m2 |
CỬA ĐI, CỬA SỔ
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cửa chính 4 cánh | M2 | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực, Nhôm Sơn Tĩnh điện | Cửa xingfa nhập, kính cường lực, Cửa Nhựa Lõi thép |
2 | Cửa nhà vệ sinh | M2 | Cửa nhôm kính hệ 1000 | Cửa nhựa lõi thép,Nhôm sơn tỉnh điện | Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép |
3 | Cửa sổ mặt tiền ban công | M2 | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực | Cửa xingfa nhập, kính cường lực. Cửa nhựa lõi thép |
4 | Cửa đi mặt tiền ban công | M2 | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực | Cửa xingfa nhập, kính cường lực, Cửa nhựa lõi thép |
5 | Cửa phòng | M2 | Nhôm sơn tĩnh điện, Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực, gỗ tự nhiên gỗ xoài | Cửa nhựa lõi thép, Gỗ tự nhiên xăm xe | Cửa nhôm xingfa, Nhựa lõi thép, Gỗ tự nhiên căm xe, gõ |
TRẦN THẠCH CAO
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đóng trần thạch cao trang trí | M2 | Thạch cao, khung nhôm Vĩnh tường
Đơn giá ≤ 120.000 đ/m2 |
Thạch cao, khung nhôm Vĩnh Tường alpha
Đơn giá ≤ 140.000 đ/m2 |
Thạch cao khung nhôm Vĩnh Tường alpha
Đơn giá ≤ 160.000 đ/m2 |
SƠN NƯỚC
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bả matit + Lăn sơn nước
(2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ ) |
M2 | * Bột Việt Mỹ
* Sơn nước Maxilite nội thất |
* Bột Việt Mỹ, Joton
* Sơn nước Spec, Keny, Expo, Juton nội thất |
* Bột Jutun, Dulux
* Sơn nước Jutun, Dulux nội thất |
2 | Bả matit + Lăn sơn nước ngòi trời
(2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ ) |
* Bột Việt Mỹ
* Sơn nước Maxilite ngoại thất |
* Bột Việt Mỹ, Joton
* Sơn nước Spec, Keny, Expo, Juton ngoại thất |
* Bột Jutun, Dulux
* Sơn nước Jutun, Dulux ngoại thất |
THIẾT BỊ ĐIỆN
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ổ cắm điện, internet, cáp truyền hình | Bộ | SINO
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | Bộ | SINO
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
3 | Vỏ tủ điện tổng,
Tủ điện tầng |
Bộ | SINO
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
4 | Đèn chiếu sáng phòng, ngoài sân | Bộ | * Đèn típ đế đôi 1.2m Philip
* Đèn led 9w loại. Đơn giá ≤ 95.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
* Đèn típ đế đôi 1.2m Philip
* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤ 125.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
* Đèn típ đế đôi 1.2m Điện quang, rạng đông
* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤155.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
5 | Đèn vệ sinh | Bộ | * Đèn led 9w loại ,Đơn giá ≤ 200.000 đ/cái
* Đèn gương đèn led ( Theo hồ sơ thi công) |
* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái
* Đèn gương đèn led ( Theo hồ sơ thi công) |
* Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤150.000 VNĐ
* Đèn gương đèn led, đơn giá 400.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
6 | Đèn cầu thang | Bộ | Mỗi cầu thang 1 bộ
Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái |
Mỗi cầu thang 1 bộ
Đơn giá ≤ 350.000 đ/cái |
Mỗi cầu thang 1 bộ
Đơn giá ≤ 700.000 đ/cái |
7 | Các vị trí khác | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế
Đơn giá ≤ 175.000 đ/cái |
Theo hồ sơ thiết kế
Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái |
Theo hồ sơ thiết kế
Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái |
THIẾT BỊ VỆ SINH
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn cầu | Bộ | Bàn cầu Viglacera, Inax, Caesar..
Đơn giá ≤ 2.750.000 đ/cái |
Bàn cầu Inax, American, Standard..
Đơn giá ≤ 4.250.000 đ/cái |
Bàn cầu Inax, American, Standard, ToTo..
Đơn giá ≤ 6.200.000 đ/cái |
2 | Vòi xịt bàn cầu | Bộ | Vòi inox lạnh
Đơn giá ≤ 200.000 đ/cái |
Vòi lạnh
Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái |
Vòi lạnh
Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái |
3 | Labavo + phụ kiện | Bộ | Viglacera, Inax, Caesar..
Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái |
Inax, American, Standard..
Đơn giá ≤ 1.700.000 đ/cái |
Inax, American, Standard, ToTo..
Đơn giá ≤2.250.000 đ/cái |
4 | Vòi sen tắm | Bộ | Viglacera, Caesar, Javic..
Đơn giá ≤ 1.200.000 đ/cái |
Viglacera, Caesar, Luxta.
Đơn giá ≤ 1.450.000 đ/cái |
Inax ,Viglacera, Caesar, Luxta..
Đơn giá ≤ 2.200.000 đ/bộ |
5 | Phụ kiện WC ( 6 món) | Bộ | Đơn giá ≤ 950.000 đ/bộ | Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/bộ | Đơn giá ≤ 1.750.000 đ/bộ |
THIẾT BỊ CHUNG
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐG Bình Thường | ĐG Trung Bình: 5.500.000Đ | ĐG Tốt: 5.8000.000Đ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phiễu thoát nước sân thượng + mái + WC | Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 75.000 đ/cái |
Inox chống hôi 304
Đơn giá ≤ 95.000 đ/cái |
Inox chống hôi SU304
Đơn giá ≤ 125.000 đ/cái |
|
2 | Bồn nước | Bộ | Đại Thành, Sơn Hà.. 1000 lít/ cái
Đơn giá ≤ 4.500.000 đ/cái |
Đaị Thành, Sơn Hà.. 1500 lítcái
Đơn giá ≤ 6.500.000 đ/cái |
Đaị Thành, Sơn Hà
Đơn giá ≤ 7.500.000 đ/cái |
3 | Máy nươc nóng năng lượng mặt tròi | Bộ | Tấn á Đại Thành, Sơn Hà, Agriston: 6.500.000 đ/cái | Tấn Á Đại Thành, Sơn Hà, Agriston: 7.500.000 đ/cái | Tấn Á Đại Thành, Sơn Hà,Agriston: 8.500.000 đ/cái |
4 | Máy bơm nước | Cái | Panasonic- 200W
Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái |
Panasonic
Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái |
Panasonic, Đài loan
Đơn giá ≤ 2.500.000 đ/cái |
5 | Khung bảo vệ Ô giếng trời | Khung | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực |
6 | Gạch trang trí mặt tiền | M2 | Gạch trang trí mặt tiền | Gạch trang trí mặt tiền | Gạch trang trí mặt tiền |